357 Lê Hồng Phong, P.2, Q.10, TP.HCM 1900 7060 - 028 3622 8849 [email protected]

Phrasal verbs thường gặp khi ôn luyện TOEIC Phần 1

Phrasal verbs (cụm động từ) là một trong những kiến thức quan trọng luôn khiến người học tiếng Anh phải đau đầu vì sự rắc rối của nó. Mỗi động từ khi đi kèm với một giới từ khác nhau lại cho nghĩa khác nhau. Việc sử dụng cụm động từ trong TOEIC không chỉ khiến câu trở nên sinh động, ngắn gọn súc tích mà còn giúp bạn có được điểm số cao và tiết kiệm được thời gian hơn rất nhiều. Cùng Phuong Nam Education khám phá những Phrasal verbs thường gặp khi ôn luyện TOEIC trong bài viết này nhé!

Phrasal verb là gì?

Phrasal verb là một cụm từ được kết hợp bởi một động từ với một hoặc hai tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ). Với một động từ có sẵn, chỉ cần thêm một giới từ hoặc trạng từ ở phía sau thì cụm động từ được tạo thành sẽ có nghĩa hoàn toàn khác.

 

phrasal-verb-thuong-gap-khi-on-luyen-toe

Các bạn có thật sự hiểu về phrasal verb?

Dưới đây là ví dụ về Phrasal verb:

Go: đi

We go shopping every Sunday night.

Vậy khi thêm “out” vào sau “go” thì điều gì sẽ xảy ra?

Phrasal Verb: Go out

Tùy vào từng ngữ cảnh mà go out mang những ý nghĩa khác nhau, ví dụ như:

  • Ra ngoài, đi chơi: We’re going out for dinner tonight (Tối nay chúng tôi sẽ ra ngoài ăn tối)
  • Lỗi thời: This bag went out 2 years ago (Túi xách này đã lỗi thời cách đây 2 năm)
  • Hẹn hò: They’ve been going out for almost 3 year (Họ đã hẹn hò được 3 năm rồi)

Khám phá cách học Phrasal verb hiệu quả

Nghe và học Phrasal verbs theo ngữ cảnh

Khi bạn đọc, nhìn hoặc nghe một cụm động từ mới trong ngữ cảnh như trong sách, trên TV, trong phim hoặc trong một cuộc trò chuyện - hãy cố gắng sử dụng tình huống để hiểu nghĩa và sau đó nghĩ về một động từ đồng nghĩa với nó. 

phrasal-verb-thuong-gap-khi-on-luyen-toe

Học Phrasal verb theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn đạt hiệu quả cao hơn

Nếu ai đó trông tức giận và tuyệt vọng và nói rằng họ “can’t put up with you anymore” (không thể chịu đựng được bạn nữa), hãy dành một chút thời gian để suy nghĩ về ý mà họ muốn nói, sau đó trả lời: “Oh, you can’t tolerate me anymore. I see. I better go then” (Oh, bạn không thể chịu đựng được tôi nữa. Tôi hiểu rồi. Vậy thì tốt hơn hết tôi nên đi.)

Học Phrasal verbs theo chủ đề

Một cách tốt hơn nữa để học Phrasal verbs (cụm động từ) là sắp xếp chúng theo chủ đề. Ví dụ, bạn có thể tạo một danh sách cụm động từ để thể hiện cảm xúc, miêu tả bạn bè hay các hoạt động thường ngày.

phrasal-verb-thuong-gap-khi-on-luyen-toe

Học Phrasal verb theo chủ đề giúp bạn nhớ lâu hơn

Chỉ cần nhắc đến một chủ đề nào đó thì hàng loạt Phrasal verbs sẽ xuất hiện ngay trong đầu, không phải mất công ngẫm nghĩ mất thời gian. Có rất nhiều chủ đề mà bạn có thể học chẳng hạn như cụm động từ về chủ đề nấu ăn:

  • Cool down: hạ nhiệt, làm nguội. 

Eg: When you take the cookies out of the oven, allow them to cool down for 15 minutes. (Khi bạn lấy bánh ra khỏi lò, hãy để bánh nguội trong 15 phút.)

  • Chop up/cut up: cắt thành những miếng nhỏ. 

Eg: She chopped up the chocolate and added them to the cookie dough. (Cô ấy cắt nhỏ socola và thêm chúng vào bột bánh quy.)

  • Whip up: chuẩn bị thức ăn một cách nhanh chóng. 

Eg: Today I was so busy that I could only whip up some pasta for dinner. (Hôm nay tôi rất quá nên tôi chỉ có thể chuẩn bị một ít mì cho bữa tối.)

Bạn sẽ khám phá ra rằng học Phrasal verb theo chủ đề sẽ giúp bạn làm các công việc bằng tiếng Anh hiệu quả hơn. Vì vậy, khi bạn học các Phrasal verb liên quan đến nấu ăn, bạn sẽ có thể đọc các công thức nấu ăn hiệu quả hơn. Nếu bạn học các Phrasal verb liên quan đến kinh doanh, bạn có thể giao tiếp dễ dàng và chính xác hơn trong quá trình làm việc của mình.

Tổng hợp Phrasal verbs thường gặp khi ôn luyện TOEIC

flWs2By_oVbZxBmBYFfEjKHtf61ieSmIoDJzDrCu

Các Phrasal verbs thường gặp trong TOEIC

Belong to 

Meaning: to be someone's property

Nghĩa: thuộc về

Example: Who does this book belong to? 

Ví dụ: Cuốn sách này là của ai?

Bring up

Meaning: to start to talk about a particular subject

Nghĩa: đề cập 

Example: They didn't bring the subject up at the meeting. 

Ví dụ: Họ không đề cập chủ đề này trong cuộc họp.

Call upon

Meaning: to visit someone

Nghĩa: thăm 

Example: Anna’s sister calls upon her every Wednesday. 

Ví dụ: Chị gái Anna thăm cô ấy vào thứ Tư hàng tuần.

Catch up

Meaning: to reach someone or something by moving faster than the other person or thing

Nghĩa: theo kịp ai đó 

Example: You'll have to run faster than that if you want to catch up with Jane. 

Ví dụ: Bạn sẽ phải chạy nhanh hơn nếu muốn theo kịp Jane.

Carry on  

Meaning: to continue

Nghĩa: tiếp tục

Example: He carried on playing video games. 

Ví dụ: Anh ấy tiếp tục chơi điện tử.

Come across

Meaning: to meet or find by chance

Nghĩa: tình cờ gặp

Example: I came across an old friend at the bookstore. 

Ví dụ: Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở tiệm sách.

Come up with

Meaning: To think of something.

Nghĩa: nghĩ ra

Example: He came up with a new idea for the business plan. 

Ví dụ: Anh ấy nghĩ ra một ý tưởng mới cho kế hoạch kinh doanh.

Decide on 

Meaning: to choose something or someone after careful thought 

Nghĩa: chọn, lựa chọn

Example: I've decided on blue for the bathroom. 

Ví dụ: Tôi đã quyết định chọn màu xanh lam cho phòng tắm.

 

phrasal-verb-thuong-gap-khi-on-luyen-toe

Các Phrasal verbs thường gặp trong TOEIC

Die down 

Meaning: to become reduced in strength

Nghĩa: giảm dần

Example: A storm is expected tonight, but the wind and rain should die down by morning. 

Ví dụ: Dự báo tối nay sẽ có bão, nhưng gió và mưa sẽ giảm dần vào sáng mai. 

Drop out of

Meaning: leave school

Nghĩa: bỏ học, ngưng học

Example: He dropped out of school when he was 15. 

Ví dụ: Anh ấy bỏ học năm 15 tuổi. 

Eat out

Meaning: eat at a restaurant

Nghĩa: đi ăn ngoài

Example: I don’t feel like cooking tonight. Let’s eat out. 

Ví dụ: Tôi không muốn nấu ăn tối nay. Chúng ta đi ăn ngoài đi.

End up

Meaning: eventually reach/do/decide

Nghĩa: quyết định

Example: We ended up organizing a party at the house instead of going to the restaurant. 

Ví dụ: Chúng tôi quyết định tổ chức một bữa tiệc tại nhà thay vì đến nhà hàng.

Fall down

Meaning: fall to the ground

Nghĩa: ngã, đổ

Example: After the heavy rain, many trees in the city fell down.

Ví dụ: Sau trận mưa lớn, nhiều cây xanh trên địa bàn thành phố bị đổ.

Fall in love (with s.o)

Meaning: to begin to feel romantic love for someone 

Nghĩa: Yêu ai đó

Example: I fell in love with her at first sight. 

Ví dụ: Tôi đã yêu cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.

Các Phrasal verbs có thể thay đổi nghĩa theo từng ngữ cảnh, vì vậy hãy nghiên cứu thật kỹ trước khi sử dụng chúng trong bài thi TOEIC. Phuong Nam Education hy vọng bài viết về những Phrasal Verbs thường gặp khi ôn luyện TOEIC này sẽ giúp bạn đạt được điểm cao trong kỳ thi sắp tới. Đừng quên theo dõi Phuong Nam Education thường xuyên để biết thêm nhiều bài học thú vị nhé! 

 

Tags: Phrasal verbs, cụm động từ thường gặp trong TOEIC, nghĩa của các phrasal verbs, cách dùng phrasal verbs trong câu, phrasal verbs thông dụng, học tiếng Anh, từ vựng tiếng Anh, nguồn học tiếng Anh

Tư vấn miễn phí
PHUONG NAM EDUCATION - HOTLINE: 1900 7060
Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Digital liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay
Zalo chat