357 Lê Hồng Phong, P.2, Q.10, TP.HCM 1900 7060 - 028 3622 8849 [email protected]

TOEIC: Chiến lược ẵm trọn điểm Listening

Mục lục bài viết

    Bắt đầu một kỳ thi TOEIC có thể là một thách thức đối với nhiều người học, đặc biệt là trong môn thi Nghe (Listening). Để đạt được điểm cao trong phần này, cần phải có một chiến lược hợp lý và hiệu quả. Chiến lược này không chỉ giúp cải thiện khả năng nghe của bạn mà còn giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi đa dạng trong kỳ thi. Hãy cùng nhau khám phá một số chiến lược quan trọng để "ẵm trọn điểm" trong phần Nghe của bài thi TOEIC.

    TOEIC Listening là phần thi gì?

    TOEIC Listening là một phần của bài kiểm tra TOEIC (Test of English for International Communication), một bài kiểm tra tiếng Anh được sử dụng để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp quốc tế. TOEIC Listening tập trung vào việc đánh giá khả năng lắng nghe tiếng Anh của người thi.

     

     

     

    iq9ryBzToSgag45Jmo13t19QZ6xAqJx275yuuapk

    Phần thi Listening TOEIC là phần thi truyền thống của chứng chỉ TOEIC

    Bài kiểm tra TOEIC gồm nhiều phần, trong đó TOEIC Listening chiếm một phần quan trọng. Trong các bài thi TOEIC Listening, thí sinh sẽ phải nghe các đoạn hội thoại, bài nói, và mô tả hình ảnh, sau đó trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung đã nghe. Mục tiêu của phần này là đánh giá khả năng hiểu và xử lý thông tin bằng tiếng Anh từ các nguồn âm thanh khác nhau, như cuộc hội thoại trong môi trường công việc, thông báo, hoặc cuộc gặp gỡ kinh doanh.

    Cấu trúc bài thi TOEIC Listening

     

    Cấu trúc đề thi TOEIC (cũ)  

    Cấu trúc đề thi format mới 

    (áp dụng từ ngày 01/06/2019) 

    Các thay đổi khác so với đề thi cũ 

    Part 1: Mô tả hình ảnh  

    10 câu hỏi 

    6 câu hỏi (giảm 4 câu) 

    Không có sự thay đổi.

    Part 2: Hỏi và đáp  

    30 câu hỏi 

    25 câu hỏi (giảm 5 câu) 

    Bài nghe TOEIC bao gồm các cụm từ viết tắt (ví dụ: going to → gonna, want to → wanna). 

    Bài nghe có thể chứa các câu không đầy đủ chủ ngữ – vị ngữ (ví dụ: Yes, in a minute; Down the hall; Could you?). 

    Part 3: Đoạn hội thoại  

    30 câu hỏi: 

    10 đoạn hội thoại 

    3 câu hỏi mỗi đoạn 

    39 câu hỏi: (tăng 9 câu) 

    13 đoạn hội thoại (tăng 3 đoạn) 

    3 câu hỏi mỗi đoạn 

    Có một số đoạn hội thoại trong bài nghe có ba người tham gia. 

    Có dạng câu hỏi yêu cầu người nghe phải kết hợp thông tin nghe được với biểu đồ hoặc bảng biểu. 

    Có dạng câu hỏi yêu cầu người nghe hiểu ý nghĩa ẩn của một câu trong ngữ cảnh cụ thể. 

    Bài nghe có thể chứa các cụm từ đọc lướt (ví dụ: going to → gonna, want to → wanna). 

    Bài nghe có thể chứa các câu nói không đầy đủ chủ ngữ – vị ngữ (ví dụ: Yes, in a minute; Down the hall; Could you?). 

    Part 4: Bài nói chuyện ngắn  

    30 câu hỏi: 

    10 bài nói chuyện 

    3 câu hỏi mỗi đoạn 

    30 câu hỏi: 

    10 bài nói chuyện 

    3 câu hỏi mỗi đoạn 

    Có loại câu hỏi trong bài nghe TOEIC đòi hỏi người nghe phải kết nối thông tin nghe với biểu đồ hoặc bảng biểu đang được hiển thị. 

    Có loại câu hỏi trong đó người nghe phải hiểu ý nghĩa ẩn của một câu nói trong một ngữ cảnh cụ thể. 

    Tất cả phần nghe  

    Trả lời 100 câu hỏi trong 45 phút  

    Trả lời 100 câu hỏi trong 45 phút  

    Không có sự thay đổi  

    Tổng quan 4 phần của TOEIC Listening

    Đề thi TOEIC Listening bao gồm 4 phần chính, được thiết kế để đánh giá khả năng lắng nghe tiếng Anh của người học. Các phần này là:

    Phần 1: Hình ảnh mô tả (Photographs)

    - Người thi nghe mô tả của một bức ảnh và chọn câu trả lời đúng. Phần 1 của bài thi liên quan đến việc nhìn tranh và mô tả. Trước đây, phần này thường được coi là khá dễ, nhưng theo đề mới, nó được đánh giá là phần khá khó với các hình ảnh và mô tả có nhiều yếu tố "lừa" có thể làm cho thí sinh bối rối.

    - Phần này bao gồm 6 bức tranh mô tả về con người hoặc vật thể (với phần lớn là mô tả về con người, thường chiếm khoảng 6-7 câu). Thí sinh sẽ nghe đoạn mô tả về từng bức tranh để chọn câu trả lời đúng. Trong Phần 1, hơn 50% của giọng đọc là giọng Mỹ, phần còn lại là giọng Anh, Úc, New Zealand và Canada. Nếu bạn không quen nghe nhiều loại giọng đọc khác nhau, có thể sẽ gặp khó khăn khi làm Phần này.

    - Phần 1 của TOEIC bao gồm 6 câu hỏi, được chia thành các loại tranh như sau: 

    + Tranh miêu tả về người (miêu tả một hoặc nhiều người)

    + Tranh miêu tả về vật và phong cảnh

    eBHBhjPVQOtnPCzyixFx7dleuuVOO1EZljpv5cXT

    Thí sinh cần tập trung ở phần 1 để có thể đưa ra đáp chính xác nhất cho các bức ảnh

    Phần 2: Hội thoại (Question-Response) 

    - Người thi nghe một câu hỏi và sau đó nghe một lựa chọn câu trả lời, sau đó phải chọn câu trả lời phù hợp. Phần 2 được xem là không phức tạp, nhưng lại dễ gây nhầm lẫn nhất trong tổng số 4 phần nghe của đề TOEIC.

    - Phần 2 bao gồm các câu hỏi và câu trả lời ngắn. Đối với những câu hỏi trong Phần 2 này, bạn cần tập trung vào mỗi câu và hiểu ý nghĩa của các đáp án cũng như câu trả lời được cung cấp. Trong Phần 2, bạn cần rèn luyện khả năng phản xạ nhanh và đưa ra những phán đoán chính xác hơn. Bước này được coi như là bước đệm giúp bạn làm quen và vượt qua Phần 2, nên nếu nói Phần 2 dễ thì đó không phản ánh đúng bản chất của nó.

    - Nếu bạn thuộc nhóm có trình độ dưới 700 điểm, việc đạt điểm tối đa ở phần này sẽ khá khó vì dù bạn có nghe và hiểu được câu hỏi, nhưng vẫn dễ mắc phải sai lầm khi chọn đáp án.

    Phần 3: Đoạn hội thoại (Conversations) 

    - Part 3, hay còn được biết đến là "Đoạn Hội Thoại Ngắn" là phần khó nhất trong TOEIC Listening vì yêu cầu các kỹ năng cao hơn. Trong Part 3, các đoạn hội thoại sẽ dài và có nhiều câu hỏi khó, đồng thời đọc nhanh.

    - Part 3 có những đặc điểm sau:

    + Phần 3 của TOEIC Listening đòi hỏi khả năng đọc đoạn văn nhanh và liên tục: Các đoạn hội thoại được liên kết mạch lạc và kèm theo nhiều câu hỏi.

    + Các câu hỏi ở phần này thường khó hơn so với các phần khác, tuy nhiên, chúng luôn liên quan đến nội dung của đoạn hội thoại.

    CkaaSYd3b1fA0yIz341FI05f77V9tt2usfMs4TIf

    Ở phần 3, nhịp điệu bài thi sẽ có phần nhanh hơn 3 phần thi còn lại

    Phần 4: Bài nói (Talks) 

    - Mặc dù nằm ở cuối cùng trong các phần nghe, nhưng Part 4 không nhất thiết phải là phần khó nhất trong TOEIC listening.

    - Được thiết kế để đánh giá khả năng hiểu và tìm hiểu thông tin từ các cuộc trò chuyện thông dụng trong môi trường làm việc hàng ngày. Trong phần này, bạn sẽ nghe một số đoạn hội thoại ngắn và sau đó phải trả lời các câu hỏi liên quan.

    - Các đoạn hội thoại thường đề cập đến các tình huống giao tiếp trong công việc, như cuộc họp, cuộc trò chuyện giữa đồng nghiệp, hoặc cuộc đàm phán với khách hàng. Đối tượng của các đoạn hội thoại có thể là từ môi trường văn phòng, ngân hàng, nhà hàng, khách sạn, và các địa điểm công cộng khác.

    Mỗi phần của TOEIC Listening đều đánh giá khả năng lắng nghe của người thi trong các tình huống và bối cảnh khác nhau.

    Chiến lược và phương pháp ôn luyện

    Part 1 TOEIC Listening

    • Phân bổ thời gian

    - Trong Phần 1, bạn chỉ có 1 phút 25 giây để nghe tất cả các câu hỏi và lựa chọn đáp án. Với thời gian ngắn này, bạn cần nhanh chóng quan sát các bức tranh để hiểu nội dung và ý nghĩa của chúng trước khi nghe băng đọc. Việc khởi đầu tốt trong Phần 1 sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm các câu hỏi sau đó.

    - Khi băng đọc các đáp án A, B, C, D, giữa mỗi đáp án thường có khoảng thời gian nghỉ 5 giây để bạn có thể xem nhanh và hiểu ý nghĩa của từng đáp án. Sử dụng 3 giây đầu để chọn đáp án và sau đó nhìn xuống câu hỏi tiếp theo trong 2 giây để chuẩn bị cho câu hỏi kế tiếp.

    - Hầu hết các đáp án trong Phần 1 đều có cấu trúc đơn giản như hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn. Tập trung vào chủ ngữ và động từ của câu để nhanh chóng nhận biết hoạt động và nội dung được đề cập trong các đáp án.

     

     

    RBHHQmQlkLDS_y14Pj4Q7xVE_Y5GhdIZ58ekJWvv

    Part 1 sẽ chú trọng vào miêu tả ảnh

    • Khi thực hiện bài thi

    1. Khi bắt đầu, hãy thực hiện một lượt quét nhanh qua các hình tranh trong phần thi và nghe hướng dẫn.

    2. Sau khi nghe mô tả, hãy trả lời nhanh các câu hỏi về loại hình tranh và nội dung được mô tả, như hành động và số lượng các yếu tố trong tranh.

    3. Chọn chiến lược và phương pháp ôn luyện làm bài phù hợp với mỗi hình tranh một cách tức thì.

    4. Tập trung vào các câu trả lời và nhận dạng từ khóa như chủ ngữ và động từ.

    5. Nhận biết các từ khóa trong các đáp án để đưa ra quyết định nhanh chóng.

    6. Tạo ra các dự đoán nhanh chóng về các đáp án mà chắc chắn là sai.

    7. Thực hiện các thao tác nhanh chóng để chọn các đáp án đúng.

    Việc thực hành Part 1 TOEIC Listening theo các mẹo này sẽ giúp bạn trở nên quen thuộc và tự tin hơn khi bắt đầu kỳ thi thật. Điều này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và tránh bị bối rối khi làm bài thi TOEIC.
    Cấu trúc 

    • Tranh về người

    Khi làm bài thi, bạn sẽ nghe các cấu trúc mô tả tranh về con người như sau:

    Cấu trúc 

    Ví dụ 

    S+ is/ are + Ving + O 

    Students are studying a textbook 

    S + is/ are + Ving + prepositional phrase of place 

    Birds are flying over the city 

    S + is/ are + prepositional phrase of place  

    The cat is under the table 

    S + is/ are + being VpII  

    The cake is being decorated 

    S + is/are VpII + adverb 

    They are positioned back-to-back  

    *Chú ý: 

    1. Thường động từ sẽ được chia ở thì tiếp diễn

    2. Theo dõi hành động của nhân vật (họ đang làm gì, trạng thái của họ như thế nào...)

    3. Chú ý đến địa điểm được mô tả (tranh xảy ra ở đâu? trong một nhà hàng, bệnh viện hay sân bay...)

    4. Tóm tắt nội dung chung của bức tranh (nói về chủ đề gì?)

    5. Tập trung vào chủ ngữ, động từ và giới từ trong các đáp án

    6. Đếm số lượng nhân vật trong bức tranh (ví dụ: 1 người đàn ông, 1 phụ nữ, 3 người đàn ông...)

    7. Nhận biết không gian được mô tả (trong một phòng, một không gian mở, trên núi,...)

    8. Quan sát các hành động, tư thế của nhân vật (đứng, ngồi, nằm, đi lại, nhảy,...)

    9. Hiểu rõ hành động của các nhân vật và tác động của chúng đến cảnh vật

    10. Nhận biết vị trí và cấu trúc của bức tranh (nhân vật là trung tâm, hoặc cảnh vật là trung tâm,...)

    • Tranh về vật

    Cấu trúc 

    Ví dụ 

    S + is/ are + PII + prepositional phrase of place 

    The painting is hung on the wall 

    S + have/ has + PII + prepositional phrase of place 

    The students have gathered in the cafeteria 

    There is/ are + N+ prepositional phrase of place 

    There are books on every shelf of the library 

    *Bạn nên lưu ý các điểm sau đây:

    - Tính đồng nhất và khác biệt giữa các đối tượng (như màu sắc, mục đích sử dụng, kích thước, vị trí đặt, trạng thái sử dụng...).

    - Vị trí đặt của chúng so với nhau (phía trước, phía sau, ngang, chéo, trên, dưới).

    - Tập trung vào đối tượng chính (đối tượng lớn, đặt ở trung tâm, dễ nhận biết).

    - Trạng thái của các đối tượng (đứng yên, phát ra âm thanh, bị méo mó, mới...).

    • Tranh về cảnh

    - Không gian cảnh vật (rừng, biển, công viên, sân bay, khu phố, khu ngoại ô,...)

    - Loại tranh (bức tranh phong cảnh, bức tranh trừu tượng, bức tranh hiện thực, bức tranh nghệ thuật, ...)

    - Nội dung chính được mô tả trong tranh (cuộc sống hàng ngày, sự kiện lịch sử, thời tiết, hoạt động nghệ thuật,...)

    Bẫy bài thi và mẹo làm bài

    Dưới đây là 6 cách thường gặp trong Part 1 TOEIC Listening có thể làm bạn nhầm lẫn:

    1. Hình là số ít, đáp án là số nhiều: Điều này có thể gây ra sự nhầm lẫn khi nghe câu hỏi và chọn đáp án.

    2. Đáp án sai về mặt nội dung nhưng chứa từ khóa liên quan đến hình ảnh: Điều này có thể làm bạn chọn sai đáp án dựa trên từ khóa mà bạn nghe thấy.

    3. Yếu tố gây sao nhãng trong hình ảnh: Các chi tiết không liên quan có thể làm mất tập trung và khó hình dung về nội dung của hình.

    4. Từ có âm đọc gần giống nhau: Những từ như "plant" và "plan", "fill" và "kill" có thể khiến bạn nhầm lẫn khi nghe.

    5. Từ đồng nghĩa, khác âm: Các từ có nghĩa tương tự nhưng có âm đọc khác nhau có thể làm cho việc chọn đáp án trở nên khó khăn.

    6. Hình chỉ người nhưng đáp án lại chỉ về vật: Điều này có thể làm bạn chọn đáp án sai vì không tập trung vào yếu tố chính của hình ảnh.

    • Mô tả hình ảnh

    + Xem hình trước khi nghe mô tả. Tự đặt các câu hỏi như “Ai?”, “Cái gì?”, “Ở đâu?”.

    + Tập trung nghe hiểu nghĩa của toàn bộ câu.Trả lời câu hỏi càng nhanh càng tốt. 

    + Nếu không biết cách trả lời, bạn có thể đoán rồi chuyển sang xem ảnh tiếp theo.

    - Với mỗi câu trong phần này, bạn sẽ được nghe bốn câu mô tả về một tấm ảnh mà bạn đã nhìn thấy. 

    + Các câu này không được in trong đề thi và chỉ được đọc một lần.

    + Xem lướt qua ảnh trước khi nghe mô tả.

    + Tập trung nghe toàn bộ câu, không nên chỉ nghe theo từ khóa.

    + Trả lời câu hỏi càng nhanh càng tốt, không dừng lại ở một câu.

    Ví dụ: Hình ảnh bạn nhìn thấy

    f5dfYEfKmAGli0SuXyNaDpas-Xbe13AmaNXHEF1C

    Ảnh ví dụ

    Bạn sẽ nghe:

    A) They are having a family meal.

    B) They are talking about the rain.

    C) They are taking a History class.

    D) She is going to the store.

    => Chọn A) They are having a family meal: Họ đang ăn bữa cơm gia đình. Vì câu này hợp ngữ cảnh nhất.

    *Bẫy trong câu hỏi này:

    + Các lựa chọn sai có thể chứa các từ phát âm giống nhau

    + Các lựa chọn sai có thể có các đại từ, con số, hoặc địa điểm sai

    + Các lựa chọn sai có thể bao gồm từ đúng

    • Hỏi đáp

    Trong phần này, bạn sẽ nghe một câu hỏi hoặc câu nói và được đưa ba lựa chọn trả lời đọc bằng tiếng Anh. Hãy chọn câu trả lời phù hợp nhất và đánh dấu A, B hoặc C trên tờ trả lời vì nội dung này chỉ được phát nghe một lần.

    - Nhận biết dạng câu hỏi trong đề (What, where, who, why, how) - (câu trả lời thường có dạng yes/no) – (Câu hỏi có “or” yêu cầu có sự lựa chọn thì không bao giờ là yes/no)

    Ví dụ: Bạn sẽ nghe

    Good morning, Peter. How’s going lately?

    (A): I’m doing great, thanks

    (B): I’m buying some tools.

    (C): She’s is my niece,

    => Câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi “How's going?” là lựa chọn (A): “I’m doing great, thanks”.

    *Bẫy trong câu hỏi:

    + Chú ý đến các từ phát âm giống nhau (từ đồng âm). Ví dụ: too, two, to.

    + Chú ý các câu hỏi đuôi. Ví dụ: That picture was great, wasn’t it?

    + Cẩn thận với các câu trả lời gián tiếp. Đôi khi trả lời cho một câu hỏi yes/no lại không có từ yes hay no. Ví dụ: “Is there enough gas in the car?” “I just filled it yesterday”

    • Đối thoại ngắn

    Bạn sẽ nghe một số đoạn đối thoại giữa hai hoặc nhiều người và phải chọn câu trả lời thích hợp nhất từ bốn lựa chọn trên tờ trả lời. Đoạn đối thoại chỉ được nghe một lần và không được in trong đề.

    - Xem trước câu hỏi và cố gắng tìm cách trả lời câu hỏi trước khi nghe bài đối thoại như vậy bạn sẽ biết thông tin cần nghe là gì.

    - Trong khi nghe bạn hãy cố gắng hình dung xem người nói đang ở đâu.

    - Phải đọc kỹ mọi lựa chọn trước khi đánh dấu.

    *Bẫy trong câu hỏi:

    + Cẩn thận với những câu trả lời không liên quan gì đến câu hỏi.

    + Cẩn thận với các con số khiến bạn dễ xao nhãng

    • Bài nói ngắn 

    Bạn sẽ nghe các bài nói ngắn do một người nói và phải chọn đáp án đúng nhất từ bốn lựa chọn trên tờ trả lời. Các bài nói chỉ được nghe một lần và không được in trong đề.

    - Lắng nghe kỹ phần giới thiệu để nắm được số lượng câu hỏi và loại thông tin mà bạn sẽ nghe (bài tường thuật báo chí, bản tin thời tiết, quảng cáo, tin nhắn, thông báo & hellip).

    - Bắt đầu trả lời câu hỏi ngay khi bài nói kết thúc.

    Part 2 TOEIC Listening

    Trong phần SAT Writing and Language, các câu hỏi thường yêu cầu sự chuyển tiếp linh hoạt và phù hợp về nghĩa giữa các mệnh đề. Thông thường, có 4 loại quan hệ câu mà bạn cần hiểu rõ. Với mỗi loại quan hệ này, bạn cũng cần sử dụng các từ nối phù hợp để chuyển ý và tạo thành câu hoàn chỉnh. Khi bạn gặp một từ nối được gạch chân trong văn bản, hãy tự hỏi rằng: Các mệnh đề này có liên quan gì tới nhau?

    1. Câu hỏi Wh:

    Câu hỏi "What": Hỏi về cái gì.  

    - Câu trả lời là danh từ chỉ vật. 

    - Các từ nối thường gặp trong câu hỏi "what" là in addition, furthermore, for example, and also, among others. 

    Ví dụ: What was the class you have taken? 

    A. The ice cream is so cold 

    B. That's a good dog. 

    C. It was about the Vietnamese History. 

    • Chọn câu C 

    !Chú ý: What for = Why, What day = When, What place = Where, What way = How 

     

    Câu hỏi "Who": Hỏi về ai. 

    - Loại trừ các câu trả lời có Yes/No. 

    - Câu trả lời đúng phải là người: tên riêng (Julian, Mrs. Julian), tên nghề nghiệp, chức vụ (CEO, head of the office...). 

    Ví dụ: Who’s the person you are talking to? 

    A. She's gone out for too long. 

    B. The weather is unusual 

    C. He's my cousin. 

    • Chọn câu C 

    !Chú ý: Thì của đáp án phải khớp với thì của câu hỏi. 

     

    Câu hỏi "When": Hỏi về thời gian. 

    - Câu trả lời thường có giới từ chỉ thời gian: In about 2 years, At (thời gian cụ thể), On + ngày, By (trước). 

    - Mệnh đề thời gian (có liên từ thời gian: when, not until, as soon as, before, after...). 

    Ví dụ: When are you going to Taylor Swift's concert? 

    A. The house is big 

    B. In March 

    C. She has been to Hanoi 

    • Chọn câu B 

    !Chú ý: Thời gian của câu trả lời phải khớp với thì của câu hỏi (hiện tại, quá khứ, tương lai). 

     

    Câu hỏi "Where": Hỏi về nơi chốn. 

    - Câu trả lời thường có giới từ chỉ nơi chốn: In + nơi chốn, At + địa điểm cụ thể, Next to, near, from/to + địa điểm. 

    Ví dụ: Where is her teddy bear? 

    A. On the floor 

    B. This is the end of the test 

    C. He only has one book 

    • Chọn câu A 

     

    Câu hỏi "Why": Hỏi về lý do. 

    - Câu trả lời thường bằng "because/ because of/ due to/ owing to/ as/ since/ thank to". 

    Ví dụ: Why don't we have dinner together? 

    A. I'm a student 

    B. Great idea 

    C. The test was so hard 

    • Chọn câu B 

     

    Các câu hỏi "How" (như thế nào): 

    - Hỏi về phương tiện hoặc phương pháp => Câu trả lời: Bằng + phương tiện, đi bộ 

    Ví dụ: How do you go the the office 

    • By my motorbike 

    + How many, how much: Hỏi về số lượng => Câu trả lời thường bao gồm một giá trị số 

    + How much: Hỏi về giá cả => Câu trả lời bao gồm một giá trị tiền tệ 

    + How often: Hỏi về tần suất => Câu trả lời cung cấp thông tin về tần suất của một hành động. 

    Ví dụ: How often do you watch the TV? 

    How long: Hỏi về thời gian kéo dài => Câu trả lời bao gồm một khoảng thời gian. 

    Ví dụ: How long does it take you to finish? 

     

    Các câu hỏi Yes/No (có/không): 

    - Nguyên tắc cơ bản: Đảo ngược động từ trợ giúp trước chủ ngữ 

    Ví dụ: Did you do the homework? 

    • Đồng ý: Yes, I did; Không đồng ý: No, I didn’t 

    - Câu hỏi phủ định: Đảo ngược động từ trợ giúp phủ định trước chủ ngữ 

    Ví dụ: Didn't you do the homework? 

    • Đồng ý: No, I didn't; Không đồng ý: Yes, I did 

    - Tuy nhiên, đôi khi các câu trả lời có thể bao gồm thông tin bổ sung, vì vậy việc lắng nghe cẩn thận là cần thiết. 

    Ví dụ: Have you bought the fish? No, I forgot 

     

    Tường thuật

    - Trình bày một tình huống đòi hỏi một phản ứng hợp lý. 

    - Trình bày một tuyên bố => Đồng ý hoặc phản đối. 

    - Câu trả lời được lặp lại có thể là cái bẫy và dễ gây ra lỗi. 

    - Statements có thể gợi ý hoặc đưa ra giải pháp cho tình huống. 

     2. Câu hỏi dạng "or"

    - Hỏi về sự ưa thích giữa hai lựa chọn A hoặc B hoặc diễn ra theo cấu trúc "Do (es) chủ ngữ + V1 or V2".

    - Từ khóa cần chú ý: "A or B".

    - Loại bỏ ngay các câu trả lời chứa "Yes" hoặc "No".

    Ví dụ:

    Q: Do you want to talk about the problem right now, or later?

    A: Maybe later

    3. Câu khẳng định có chức năng hỏi

    Sử dụng dạng câu "You + động từ?" hoặc "I wonder if/từ nghi vấn + chủ ngữ + động từ".

    Từ khóa quan trọng: Động từ hoặc từ nghi vấn.

    Ví dụ:

    Q: I wonder why the North Pole is so cold.

    A: Because it gets very little direct sunlight throughout the year.

    4. Câu hỏi phủ định

    - Sử dụng các dạng như "Aren’t they/Isn’t she/won’t they…" hoặc "Do you mind/would you mind?".

    - Từ khóa: Danh từ, động từ.

    - Đây là dạng câu hỏi dễ nhất trong Part 2 TOEIC Listening, chỉ cần chọn đáp án có chứa "Yes" hoặc "No".

    Ví dụ:

    Q: Do you mind if I open the windows?

    A: Not at all.

    Bẫy bài thi và mẹo làm bài

    - Thứ nhất, bạn cần lắng nghe kỹ từ được hỏi trong bài nghe. Khi nghe một câu hỏi, bạn phải nắm bắt từ được hỏi trong câu là gì.

    - Dưới đây là một số lời khuyên:

    + Lắng nghe từ được hỏi: Tập trung nghe từ hoặc cụm từ nào đang được hỏi trong câu. Đôi khi, từ khóa này sẽ giúp bạn loại bỏ các đáp án không liên quan.

    + Loại bỏ nhanh các đáp án không đúng: Sau khi nghe câu hỏi, loại bỏ nhanh các đáp án mà bạn biết chắc không đúng hoặc không liên quan đến nội dung của câu hỏi.

    + Không cố gắng nghe và dịch tất cả các câu: Đừng cố gắng nghe và dịch hết tất cả các câu. Hãy tập trung vào việc tìm ra từ hoặc cụm từ quan trọng nhất trong câu hỏi.

    + Nắm vững phần thì của câu hỏi: Chú ý đến thì của câu hỏi để chọn đáp án phù hợp. Ví dụ, nếu câu hỏi ở thì tương lai, thì các đáp án ở thì quá khứ hoặc hiện tại không phải là đáp án đúng.

    Ví dụ:

    "How long will it take?"

    A. 20 minutes.

    B. She could not join.

    C. They ruined the room.

    => Chọn câu A

    Các đáp án A và B không chỉ không liên quan đến việc hỏi giá của cây bút mà còn ở trong thì quá khứ, vì vậy chúng không phải là đáp án đúng.

    *Bẫy trong bài:

    Dưới đây là 2 kỹ thuật hiệu quả giúp bạn tránh được các bẫy trong Part 2:

    • Từ phát âm gần giống nhau

    - Các từ đồng âm thường là các từ chính trong bài nghe. Nếu bạn không chú ý và hiểu đúng nội dung của câu, bạn dễ bị nhầm lẫn vì không xác định được từ quan trọng trong câu trả lời.

    - Trong các dạng bài nghe, thường có sự xuất hiện của các từ đồng âm để gây bất ngờ cho những thí sinh không chú ý hoặc đang mất tập trung.

     Ví dụ: "Ate - Eight"

    ui3ZR8A1QGNDNL8APZ0qaP5UGvoaWcOoNOzVbmht

    Từ đồng âm có thể gây ra nhiều nhầm lẫn cho thí sinh

    • Từ phát âm giống nhau nhưng khác nghĩa

    - Các từ có cùng phát âm nhưng ý nghĩa khác nhau cũng là một điểm mấu chốt cần chú ý. Bạn cần lưu ý đặc biệt đến loại từ này.

    Ví dụ: "Hour - Our" hoặc "Flour - Flower"

    Bằng cách chú ý đến những điểm này, bạn có thể nâng cao khả năng hiểu và trả lời các câu hỏi trong Part 2 TOEIC Listening một cách chính xác và hiệu quả hơn.

    Part 3 TOEIC Listening

    Trong Phần 3 thường có 5 chủ đề chính mà thường xuất hiện. 

    Việc hiểu rõ những chủ đề này trong đề thi TOEIC Listening sẽ giúp bạn tự tin hơn khi ôn thi, cả về từ vựng và ngữ pháp. Có 5 chủ đề phổ biến bao gồm:

    - Hạn chót (Deadlines), tài liệu (documents), thiết bị (equipment).

    - Tăng lương (Raises), thăng chức (promotions), đào tạo (training).

    - Hợp đồng (Contracts), doanh thu (sales), chi phí (expenses).

    - Nhà hàng (Restaurants), bất động sản (real estate), bán lẻ (retail).

    - Du lịch (Travel), khách sạn (hotels), hoạt động giải trí trong thời gian rảnh rỗi (free-time activities).

    Những loại câu hỏi phổ biến trong Phần 3:

    Các đề tài trong cuộc trò chuyện thường được thảo luận một cách sâu sắc và liên tục giữa các nhân vật chính xoay quanh một chủ đề cụ thể.

    Câu hỏi chính: Là dạng câu hỏi xoay quanh chủ đề chính của cuộc trò chuyện, về người đang nói, hoặc về địa điểm diễn ra cuộc hội thoại,…Với một số câu hỏi như:

    + What is the main topic?

    + Where is the meeting place?

    Câu hỏi chi tiết: Dùng để hỏi về các chủ đề nhỏ, cụ thể trong cuộc trò chuyện như: Mục đích hoặc nguyên nhân của cuộc trò chuyện, các vấn đề chính được thảo luận, các con số cụ thể,… như:

    + What is the problem?

    + What time will we meet?

    Câu hỏi suy luận: Dạng câu hỏi này không trực tiếp đề cập đến nội dung trong đoạn hội thoại mà yêu cầu bạn tự suy luận ý nghĩa của câu trả lời dựa vào nội dung của đoạn hội thoại.

    + What is he going to do next?

    + What can she do about it?

    Bẫy bài thi và mẹo làm bài

    - Nên dành một khoảng thời gian ngắn ở đầu để nhanh chóng xem lại các câu hỏi và câu trả lời.

    - Bạn nên đọc nhanh nội dung câu hỏi để xác định bạn cần lắng nghe gì. Thông thường, các câu hỏi đầu tiên thường liên quan đến bối cảnh chung hoặc nội dung chính của cuộc trò chuyện, trong khi các câu hỏi tiếp theo thường chi tiết hơn. Tuy nhiên, cấu trúc bài thi TOEIC Listening này có thể thay đổi tùy thuộc vào đề thi, nên không phải lúc nào cũng là như vậy.

    - Các câu hỏi dưới đây sẽ gợi ý một phần nội dung của cuộc trò chuyện sắp tới.

    - Xem xét mối quan hệ giữa các câu hỏi.

    - Đánh dấu nhanh chóng câu trả lời để tránh quên hoặc nhầm lẫn.

    - Sử dụng thời gian chuyển đổi để đọc trước câu hỏi tiếp theo.

    *Bẫy trong bài:

    Trong Part 3, các kỹ năng cần thiết bao gồm nghe, tổng hợp thông tin, ghi nhớ và liên kết thông tin. Thậm chí, trong Part 3, các bẫy thường xuất hiện nhiều hơn so với Part 1 và Part 2, đặc biệt là đối với các chủ đề sau:

    - Bẫy từ vựng: Các từ được lặi đi lặp lại, từ đồng âm, đồng nghĩa xuất hiện nhiều hơn,  tính phức tạp ở Part 3 sẽ nhiều hơn..

    Ví dụ:

    + Đoạn thoại: “Karen is having a bad day"

    + Câu hỏi: "Why does she look sad?" 

    => Đáp án: "She’s having an unlucky day"

    Trong ví dụ này, từ "bad" được thay thế bằng "unlucky".

    Do đó, bạn cần phải lắng nghe câu hỏi và dịch qua nghĩa của từ một cách cẩn thận, tránh rơi vào bẫy của các từ đồng âm và từ khác nghĩa.

    - Dễ bị mất tập trung do có nhiều giọng đọc khác nhau. Tuy nhiên, nếu bạn có khả năng phân biệt các giọng đọc này, điều này có thể giúp bạn dễ dàng nhận biết nội dung đoạn hội thoại và hiểu thông tin tốt hơn.

    Ví dụ:

    Andrew: We are running out of paper for days. I have asked you to solve the situation. What took you so long to fil theml up?

    Nena: I'm so sorry. Unfortunately, our paper supplier has encountered an unexpected transportation problem. I did call them, and they said the goods would be delivered in two days. Do we have any problems, sir?

    Andrew: Yes, the printer won't work, either. Could you call the repairer?

    Nena: I will call them immediately.

    Câu hỏi: What is Andrew's problem?

    A. Running out of paper.

    B. Traffic jam.

    C. Unwanted transportation problem.

    D. His dog ran away.

    Câu A và C đều xuất hiện trong đoạn đối thoại, nhưng câu C liên quan đến vấn đề của nhân vật Nena, không liên quan đến Andrew.

    => Chọn câu A

    Sau khi đã đọc kỹ đề, bạn cần phải có khả năng trả lời các câu hỏi sau:

    + Giọng đọc của ai nói lên thông tin chính? – Nam hay Nữ

    + Những yếu tố nào thường xuất hiện lặp đi lặp lại? – Phải xác định từ khóa

    + Loại câu hỏi đó là gì? – Câu hỏi mang hàm ý chính, chi tiết và có thể suy ra hàm ý.

    Việc hiểu được nội dung của đoạn hội thoại sẽ giúp bạn tránh xa khỏi những bẫy đáng tiếc như đã đề cập trước đó.

    - Thông tin trong phần 3 thường xuất hiện liên tục và với tốc độ khá nhanh: Có thể có nhiều câu hỏi được sắp xếp không theo trình tự dòng của đoạn hội thoại, điều này có thể làm bạn cảm thấy bối rối. Vì vậy, hãy cố gắng hiểu nhanh chóng nội dung của đoạn thoại để có thể trả lời các câu hỏi một cách linh hoạt, tránh việc nhớ và trả lời theo cách máy móc.

    Part 4 TOEIC Listening

    1. Loại câu hỏi chính

    - Cấu trúc của 3 câu hỏi trong mỗi đoạn hội thoại ngắn thường bao gồm:

    + Câu hỏi xoay quanh nội dung chính

    + Câu hỏi khác tập trung vào các chi tiết. 

    Việc ghi nhớ cấu trúc bài thi TOEIC Listening các loại câu hỏi giúp tiết kiệm thời gian đọc. Thông thường, mỗi đoạn hội thoại sẽ đề cập đến một lĩnh vực cụ thể trong 7 chủ đề cơ bản sau:

    + Thông báo (Announcement)

    + Quảng cáo (Advertisement)

    + Diễn thuyết, tọa đàm (Talk)

    + Báo cáo, tường thuật (Report)

    + Thông báo ở sân bay hoặc trên máy bay (Flight and Airport Announcement)

    + Chương trình phát thanh truyền hình (Broadcast)

    + Tin nhắn ghi âm (Recorded message)

    - Cách hỏi ra sao?

    - Câu hỏi thường tập trung vào suy luận (inference) và đánh giá tính chính xác của thông tin trong bài. Nếu câu hỏi liên quan đến suy luận, thì thường sẽ sử dụng các cách diễn đạt khác nhau (paraphrasing).

    - Nếu câu hỏi nhấn mạnh vào tính chính xác của thông tin, thì từ hoặc cụm từ đã xuất hiện trong bài nói sẽ được giữ nguyên trong đáp án.

    2. Quy trình làm bài thi TOEIC Part 4

    Để tránh những sai sót không đáng có và đảm bảo không bị sao nhãng bởi các bẫy có thể xuất hiện trong đề, bạn nên thực hiện bài thi theo quy trình. Dưới đây là 3 bước bạn nên tuân thủ:

    + Đọc trước câu hỏi và các đáp án: Điều này giúp bạn hiểu rõ về yêu cầu của câu hỏi và tạo ra một khung tư duy cho việc nghe bài nói.

    + Chú ý mối quan hệ giữa câu hỏi và nội dung bài nói: Tìm hiểu cách mà câu hỏi liên quan đến thông tin trong bài nói. Điều này giúp bạn tập trung vào các phần quan trọng của đoạn hội thoại.

    + Đáp án đúng thường có từ hoặc cụm từ gần giống với từ hoặc cụm từ bạn nghe được: Lưu ý các từ và cụm từ quan trọng trong bài nói và cố gắng tìm kiếm chúng trong các đáp án.

    Bẫy bài thi và mẹo làm bài

    + Đọc nhanh câu hỏi và đáp án: Bạn cần quét qua nhanh các câu hỏi và các phương án trả lời để hiểu rõ yêu cầu của bài nghe. Mỗi bài nghe thường có ba câu hỏi và mỗi câu hỏi đi kèm với bốn phương án lựa chọn (A), (B), (C), (D). Việc đọc nhanh như vậy sẽ giúp bạn có hướng làm bài khi nghe, và nếu không kịp đọc hết câu hỏi, bạn vẫn có thể quét qua nhanh một phần của chúng mà không cần đọc hết.

    + Tập trung nghe thông tin quan trọng: Các câu hỏi thường không tuân theo thứ tự của đoạn nội dung trong bài nghe, chúng có thể bị xáo trộn. Do đó, khi bắt đầu nghe, hãy nhanh chóng xem qua các câu hỏi để xác định phần nào của bài nói liên quan đến câu hỏi nào.

    + Đáp án đúng thường chứa các từ hoặc cụm từ bạn nghe được: Thường bạn sẽ nghe được một số từ chính và các từ này thường xuất hiện trong các đáp án đúng. Tuy nhiên, đôi khi có những bẫy trong đề, nên bạn cần lắng nghe kỹ các câu hỏi trước khi quyết định, không chỉ tập trung vào các từ chính.

    + Phương pháp tiếp cận từng dạng bài: Trong phần nghe, có một số mẹo cố định cho mỗi dạng bài, vì vậy bạn cần chú ý và áp dụng phương pháp cụ thể cho từng loại bài thay vì làm theo phản xạ. Việc phân loại từng dạng bài và áp dụng phương pháp sẽ giúp bạn nhận biết cách tiếp cận và tiết kiệm thời gian.

    + Lựa chọn tài liệu: Có thể thực hành nghe qua các video trên YouTube hoặc các trang web chuyên về luyện nghe. Nên tham khảo các bài nghe từ các nguồn như VOA hoặc BBC, cũng như các audio book.

    + Làm quen với việc nghe: Hãy lắng nghe mỗi đoạn nghe khoảng 3 - 5 lần, không cần phải hiểu hết nội dung ngay từ lần nghe đầu tiên. Trong quá trình luyện nghe, bạn có thể nghe đi nghe lại nhiều lần để quen với giọng đọc và cấu trúc câu.

    + Hiểu nội dung: Nếu gặp khó khăn, bạn có thể sử dụng từ điển để hiểu ý nghĩa của từ ngữ trong đoạn nghe, đặc biệt nếu vốn từ vựng của bạn còn hạn chế.

    + Nghe cho đến khi thuần thục: Hãy lắng nghe mỗi bài nghe một vài lần cho đến khi bạn nghe thuần thục và hiểu rõ toàn bộ nội dung trước khi chuyển sang nghe chủ đề khác.

    Mẹo làm theo từng chủ đề

    Chủ đề 1: Thông báo 

    Các chủ đề về thông báo thường xuất hiện tại các địa điểm như sân bay, máy bay, cửa hàng tạp hóa, thư viện, nhà hát và nhiều địa điểm khác bao gồm: 

    • Sân bay (Airport
    • Máy bay (Airplane
    • Cửa hàng tạp hóa (Department store
    • Thư viện (Library
    • Nhà hát (Theater

    Cấu trúc 

    Ví dụ 

    Be sure to + V 

    The deadline for submitting your applications is approaching, so be sure to complete them before then. 

    Please stay tuned 

    Please stay tuned for the Tom & Jerry show.. 

    Be due to + V 

    The grand opening of the new restaurant is due to take place next week, and it's expected to be a memorable event. 

    We request that S+V 

    We kindly request that all guests RSVP by the end of the week. 

    I’m pleased to + V 

    I'm pleased to announce the winner of the 25th Garden Contest. 

     

    Chủ đề 2: Trong chủ đề Quảng cáo, có một số cấu trúc phổ biến thường được sử dụng, bao gồm: 

    • Phát thanh (Radio Broadcasts) 
    • Thông báo giao thông (Traffic Announcements) 

    Cấu trúc 

    Ví dụ 

    S+ take place + A(time) + B(place) 

    The Conference will take place next Friday evening at the convention center. 

    On behalf of 

    Our entire team, I would like to express our gratitude for this prestigious award. 

    I’m calling about 

    I’m calling about the interview scheduled for Monday morning. 

    S + take (time)/ It takes (time) to +V 

    It takes approximately 30 minutes to travel from downtown to the airport by taxi. 

    If you would like to +V 

    If you would like to extend your subscription, please press 3 to speak with a customer service representative. 

     

    Chủ đề 3: Chủ đề News 

    Cấu trúc 

    Ví dụ 

    S + be open from A (time) to B(time) 

    Our café is open from 7:00 a.m. to 10:00 p.m. every day of the week. 

    Thank you for calling + (section) 

    Thank you for calling the technical support department. 

    You’re listening to 

    You're listening to "Smooth Jazz Radio," and I'm your host, Sarah Thompson. 

    Be located in (at/on) 

    The new restaurant is located in the heart of downtown, on Main Street. 

    I hope (that) S + V 

    I hope you will find our new product line to be innovative and exciting 

     

    Chủ đề 4: Tin nhắn ghi âm và Hướng dẫn hoạt động 

    Chủ đề này thường liên quan đến các tin nhắn được ghi sẵn (Recorded message) và hướng dẫn vận hành (Operating instructions) Dưới đây là một số cấu trúc thường xuất hiện trong chủ đề này. 

    Cấu trúc 

    Ví dụ 

    S (person) has been with (company) + for ( duration of time) 

    Samantha has been with XYZ Company for ten years. 

    A wealth of experience 

    He brings a wealth of experience to the team, having worked in various industries for over two decades. 

    Conduct research projects 

    Dr. Smith has conducted numerous groundbreaking research projects and is currently leading a team at Harvard University. 

    What with 

    Life can be quite hectic, what with juggling work, family, and personal commitments. 

    I’m honored to + V 

    Thank you all for this recognition. I'm honored to be a part of this esteemed organization and grateful for the opportunity to contribute. 

     

    Chủ đề 5: Chủ đề Work announcements 

    Cấu trúc 

    Ví dụ 

    With the exception of 

    With the exception of a minor delay due to traffic, the commute was smooth and efficient this morning. 

    I’d like to welcome you to 

    I’d like to welcome you to our annual charity gala in support of children's education. 

    Reduce the risk of 

    Reducing the risk of accidents is our top priority in the workplace. 

    There is the possibility of 

    There is the possibility of scattered showers later in the evening. 

    It won’t cost you a thing. 

    And the best part is that participating in the workshop won't cost you a thing. 

     

    Chủ đề 6: Chủ đề Reports (Báo cáo) 

    Cấu trúc 

    Ví dụ 

    Be aware of 

    Be aware of the upcoming changes in company policies that affect all employees. 

    Have A (thing) ready to + V 

    Please have your presentations ready to share with the team during tomorrow's meeting. 

    It has come to A’s attention that S+ V 

    It has come to the attention of the HR department that there is a lack of adherence to the company's dress code policy. 

    Be open for business 

    The new branch office will not be open for business until all necessary permits are obtained. 

    Be closed to the vehicle 

    Highway 2 will be closed to all vehicles starting this Thursday until next Tuesday for maintenance work. 

    Trong kỳ thi TOEIC, kỹ năng nghe chiếm một vai trò quan trọng, và việc có một chiến lược hiệu quả để đạt được điểm cao trong phần này là rất quan trọng. Chiến lược và phương pháp ôn luyện ẵm trọn điểm Listening không chỉ đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng mà còn đòi hỏi sự tự tin, tập trung và linh hoạt trong việc làm bài.Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tự tin và quản lý thời gian hiệu quả, bạn có thể áp dụng chiến lược này để đạt được điểm cao trong phần nghe của kỳ thi TOEIC. Hãy tập trung vào mục tiêu của mình và không ngừng cố gắng cải thiện kỹ năng nghe của bạn. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục mục tiêu của mình!

    (*)Lưu ý rằng bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không mang tính chất học thuật. Các bạn muốn ôn luyện kĩ hơn vui lòng tìm đến các trung tâm uy tín nhé.

    Tags: TOEIC Listening, Cấu trúc bài thi TOEIC Listening, Chiến lược và phương pháp ôn luyện, Part 1 TOEIC Listening, Part 2 TOEIC Listening, TOEIC Listening Part 4, TOEIC Listening part 3, Đạt điểm cao TOEIC

     
    Tư vấn miễn phí
    PHUONG NAM EDUCATION - HOTLINE: 1900 7060
    Để lại số điện thoại
    để được Phuong Nam Digital liên hệ tư vấn

    Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
    1900 7060

    Gọi ngay
    Zalo chat