Phrasal verbs thường gặp khi ôn luyện TOEIC Phần 2
Mục lục bài viết
Phrasal verbs (cụm động từ) là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng luôn khiến người học tiếng Anh phải đau đầu vì sự rắc rối của nó. Tuy nhiên, Phrasal verbs không hề khó như bạn nghĩ nếu biết cách học.
Tổng hợp các phrasal verb
Việc nắm rõ Phrasal verbs sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi TOEIC. Ở phần trước, Phuong Nam Education đã giới thiệu tổng quan cũng như tổng hợp cho bạn những cụm động từ trong TOEIC, cùng tìm hiểu thêm những cụm Phrasal verbs thường gặp khi ôn luyện TOEIC phần tiếp theo trong bài viết này nhé!
Các cụm từ thường gặp trong TOEIC
Get away
Meaning: escape
Nghĩa: trốn thoát, thoát khỏi
Example: By the time the police arrived, the robbers had gotten away.
Ví dụ: Lúc cảnh sát đến, tên trộm đã tẩu thoát.
Get around
Meaning: travel from place to place
Nghĩa: đi xung quanh nơi nào đó
Example: I like getting around the park by bike.
Ví dụ: Tôi thích đi loanh quanh công viên bằng xe đạp.
Get on with
Meaning: have a good relationship
Nghĩa: có một mối quan hệ tốt / hòa thuận
Example: I don't get on with co-workers at my old company.
Ví dụ: Tôi không có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp ở công ty cũ của mình.
Give up
Meaning: to stop trying to do something
Nghĩa: dừng hoặc kết thúc một hành động hay việc làm nào đó
Example: His wife persuaded him to give up smoking.
Ví dụ: Vợ anh ấy đã thuyết phục anh từ bỏ thuốc lá.
Go in for
Meaning: to take part in a competition
Nghĩa: tham gia vào một cuộc thi hay kỳ thi nào đó
Example: Next week, we will go in for an English Speaking Contest.
Ví dụ: Tuần tới chúng tôi sẽ tham gia cuộc thi Hùng biện tiếng Anh.
Go over
Meaning: to review
Nghĩa: ôn tập
Example: I usually spend 20 minutes going over the last lesson before getting to the new one.
Ví dụ: Tôi thường xuyên dành ra 20 phút ôn tập lại bài cũ trước khi học bài mới.
Các cụm từ thường gặp trong TOEIC
Hand something in
Meaning: to give your finished work to a teacher
Nghĩa: nộp bài
Example: I have to hand in my homework by Friday.
Ví dụ: Tôi phải nộp bài tập của mình trước thứ Sáu.
Hang up
Meaning: end a phone call
Nghĩa: cúp máy
Example: She didn’t say goodbye before she hung up.
Ví dụ: Cô ấy không nói lời tạm biệt trước khi cúp máy.
Hold something back
Meaning: prevent from doing/going
Nghĩa: ngăn thứ gì đó lại
Example: Marry couldn’t hold back her tears when she heard the news that her grandmother had died.
Ví dụ: Marry không cầm được nước mắt khi nghe tin bà ngoại qua đời.
Hold with
Meaning: to approve of an idea or activity
Nghĩa: tán thành, đồng ý
Example: Most people hold to our plan.
Ví dụ: Hầu hết mọi người đều đồng ý với kế hoạch của chúng tôi.
Keep on doing something
Meaning: continue doing
Nghĩa: tiếp tục làm gì đó
Example: If you keep on being noisy, you will have to leave the classroom.
Ví dụ: Nếu bạn tiếp tục ồn ào, bạn sẽ phải rời khỏi lớp học.
Look after
Meaning: to take care of someone or something
Nghĩa: chăm sóc ai đó/ thứ gì đó
Example: My friend went on vacation so he got me to look after his dog.
Ví dụ: Bạn tôi đã đi nghỉ mát nên anh ấy đã nhờ tôi chăm sóc con chó của anh ấy.
Look for somebody / something
Meaning: to try to find
Nghĩa: tìm kiếm
Example: I’m looking for Anna. Have you seen her?
Ví dụ: Tôi đang tìm Anna. Bạn có thấy cô ấy không?
Các cụm từ thường gặp trong TOEIC
Look forward to something
Meaning: be excited about the future
Nghĩa: cảm thấy phấn khích, mong ngóng đến tương lai
Example: I'm looking forward to the result of my final exam.
Ví dụ: Tôi đang mong đợi kết quả của kỳ thi cuối kỳ của tôi.
Make off with something
Meaning: to steal something
Nghĩa: ăn cắp cái gì đó
Example: The robbers broke into the bank and made off with $5,000.
Ví dụ: Những tên cướp đột nhập vào ngân hàng và ăn cắp 5.000 đô la.
Make something up
Meaning: to create a story or tell a lie about something
Nghĩa: bịa đặt, nói dối
Example: I had no idea what the answer was so I just made something up.
Ví dụ: Tôi không biết câu trả lời là gì nên tôi chỉ bịa ra.
Miss out
Meaning: To lose a chance
Nghĩa: bỏ lỡ
Example: I missed out on going camping with my friends.
Ví dụ: Tôi đã bỏ lỡ buổi đi cắm trại với bạn bè.
Mix somebody / something up
Meaning: to confuse two people or things by thinking that one person or thing is the other person or thing
Nghĩa: nhầm lẫn
Example: When I was at the airport, He must be mixing me up with someone else.
Ví dụ: Khi tôi ở sân bay, anh ấy chắc hẳn đã nhầm lẫn tôi với ai đó.
Move away
Meaning: go to live in another place
Nghĩa: chuyển đi
Example: My best friend moved away when I was 15.
Ví dụ: Người bạn thân nhất của tôi chuyển đi khi tôi 15 tuổi.
Pass away
Meaning: polite expression for die
Nghĩa: qua đời
Example: His grandfather passed away last night after a long illness.
Ví dụ: Ông nội của anh ấy đã qua đời vào đêm qua sau một trận ốm dài.
Các Phrasal verbs có thể thay đổi nghĩa theo từng ngữ cảnh, vì vậy hãy nghiên cứu thật kỹ trước khi sử dụng chúng trong bài thi TOEIC. Phuong Nam Education hy vọng bài viết về những Phrasal verbs thường gặp khi ôn luyện TOEIC này sẽ giúp bạn đạt được điểm cao trong kỳ thi sắp tới. Đừng quên theo dõi Phuong Nam Education thường xuyên để khám phá thêm nhiều bài học thú vị nhé!
Tags: Phrasal verbs, cụm động từ thường gặp khi ôn luyện TOEIC, nghĩa của các phrasal verbs, cách dùng phrasal verbs trong câu, phrasal verbs thông dụng, học tiếng Anh, từ vựng tiếng Anh, nguồn học tiếng Anh