357 Lê Hồng Phong, P.2, Q.10, TP.HCM 1900 7060 - 028 3622 8849 [email protected]

Phrasal verbs thường gặp khi ôn luyện TOEIC Phần 2

Mục lục bài viết

    Phrasal verbs (cụm động từ) là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng luôn khiến người học tiếng Anh phải đau đầu vì sự rắc rối của nó. Tuy nhiên, Phrasal verbs không hề khó như bạn nghĩ nếu biết cách học.

    Tổng hợp các phrasal verb

    Tổng hợp các phrasal verb

    Việc nắm rõ Phrasal verbs sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi TOEIC. Ở phần trước, Phuong Nam Education đã giới thiệu tổng quan cũng như tổng hợp cho bạn những cụm động từ trong TOEIC, cùng tìm hiểu thêm những cụm Phrasal verbs thường gặp khi ôn luyện TOEIC phần tiếp theo trong bài viết này nhé!

    Các cụm từ thường gặp trong TOEIC

    Các cụm từ thường gặp trong TOEIC

    Get away

    Meaning: escape 

    Nghĩa: trốn thoát, thoát khỏi

    Example: By the time the police arrived, the robbers had gotten away. 

    Ví dụ: Lúc cảnh sát đến, tên trộm đã tẩu thoát.

    Get around

    Meaning: travel from place to place

    Nghĩa: đi xung quanh nơi nào đó

    Example: I like getting around the park by bike.

    Ví dụ: Tôi thích đi loanh quanh công viên bằng xe đạp.

    Get on with

    Meaning: have a good relationship 

    Nghĩa: có một mối quan hệ tốt / hòa thuận

    Example: I don't get on with co-workers at my old company. 

    Ví dụ: Tôi không có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp ở công ty cũ của mình.

    Give up

    Meaning: to stop trying to do something 

    Nghĩa: dừng hoặc kết thúc một hành động hay việc làm nào đó

    Example: His wife persuaded him to give up smoking. 

    Ví dụ: Vợ anh ấy đã thuyết phục anh từ bỏ thuốc lá.

    Go in for 

    Meaning: to take part in a competition

    Nghĩa: tham gia vào một cuộc thi hay kỳ thi nào đó

    Example: Next week, we will go in for an English Speaking Contest.

    Ví dụ: Tuần tới chúng tôi sẽ tham gia cuộc thi Hùng biện tiếng Anh.

    Go over

    Meaning: to review

    Nghĩa: ôn tập

    Example: I usually spend 20 minutes going over the last lesson before getting to the new one. 

    Ví dụ: Tôi thường xuyên dành ra 20 phút ôn tập lại bài cũ trước khi học bài mới.

    Các cụm từ thường gặp trong TOEIC

    Các cụm từ thường gặp trong TOEIC

    Hand something in

    Meaning: to give your finished work to a teacher

    Nghĩa: nộp bài 

    Example: I have to hand in my homework by Friday.

    Ví dụ: Tôi phải nộp bài tập của mình trước thứ Sáu.

    Hang up

    Meaning: end a phone call

    Nghĩa: cúp máy

    Example: She didn’t say goodbye before she hung up.

    Ví dụ: Cô ấy không nói lời tạm biệt trước khi cúp máy.

    Hold something back

    Meaning: prevent from doing/going 

    Nghĩa: ngăn thứ gì đó lại

    Example: Marry couldn’t hold back her tears when she heard the news that her grandmother had died.

    Ví dụ: Marry không cầm được nước mắt khi nghe tin bà ngoại qua đời.

    Hold with

    Meaning: to approve of an idea or activity

    Nghĩa: tán thành, đồng ý

    Example: Most people hold to our plan.

    Ví dụ: Hầu hết mọi người đều đồng ý với kế hoạch của chúng tôi.

    Keep on doing something

    Meaning: continue doing

    Nghĩa: tiếp tục làm gì đó

    Example: If you keep on being noisy, you will have to leave the classroom.

    Ví dụ: Nếu bạn tiếp tục ồn ào, bạn sẽ phải rời khỏi lớp học.

    Look after 

    Meaning: to take care of someone or something

    Nghĩa:  chăm sóc ai đó/ thứ gì đó

    Example: My friend went on vacation so he got me to look after his dog.

    Ví dụ: Bạn tôi đã đi nghỉ mát nên anh ấy đã nhờ tôi chăm sóc con chó của anh ấy.

    Look for somebody / something

    Meaning: to try to find

    Nghĩa: tìm kiếm

    Example: I’m looking for Anna. Have you seen her? 

    Ví dụ: Tôi đang tìm Anna. Bạn có thấy cô ấy không?

    Các cụm từ thường gặp trong TOEIC

    Các cụm từ thường gặp trong TOEIC

    Look forward to something

    Meaning: be excited about the future

    Nghĩa: cảm thấy phấn khích, mong ngóng đến tương lai

    Example: I'm looking forward to the result of my final exam.

    Ví dụ: Tôi đang mong đợi kết quả của kỳ thi cuối kỳ của tôi.

    Make off with something

    Meaning: to steal something

    Nghĩa: ăn cắp cái gì đó

    Example: The robbers broke into the bank and made off with $5,000.

    Ví dụ: Những tên cướp đột nhập vào ngân hàng và ăn cắp 5.000 đô la.

    Make something up

    Meaning: to create a story or tell a lie about something

    Nghĩa: bịa đặt, nói dối

    Example: I had no idea what the answer was so I just made something up.

    Ví dụ: Tôi không biết câu trả lời là gì nên tôi chỉ bịa ra.

    Miss out

    Meaning: To lose a chance

    Nghĩa: bỏ lỡ 

    Example: I missed out on going camping with my friends.

    Ví dụ: Tôi đã bỏ lỡ buổi đi cắm trại với bạn bè.

    Mix somebody / something up

    Meaning: to confuse two people or things by thinking that one person or thing is the other person or thing 

    Nghĩa: nhầm lẫn

    Example: When I was at the airport, He must be mixing me up with someone else.

    Ví dụ: Khi tôi ở sân bay, anh ấy chắc hẳn đã nhầm lẫn tôi với ai đó.

    Move away

    Meaning: go to live in another place

    Nghĩa: chuyển đi

    Example: My best friend moved away when I was 15.

    Ví dụ: Người bạn thân nhất của tôi chuyển đi khi tôi 15 tuổi.

    Pass away

    Meaning: polite expression for die

    Nghĩa: qua đời

    Example: His grandfather passed away last night after a long illness.

    Ví dụ: Ông nội của anh ấy đã qua đời vào đêm qua sau một trận ốm dài.

    Các Phrasal verbs có thể thay đổi nghĩa theo từng ngữ cảnh, vì vậy hãy nghiên cứu thật kỹ trước khi sử dụng chúng trong bài thi TOEIC. Phuong Nam Education hy vọng bài viết về những Phrasal verbs thường gặp khi ôn luyện TOEIC này sẽ giúp bạn đạt được điểm cao trong kỳ thi sắp tới. Đừng quên theo dõi Phuong Nam Education thường xuyên để khám phá thêm nhiều bài học thú vị nhé! 

     

    Tags: Phrasal verbs, cụm động từ thường gặp khi ôn luyện TOEIC, nghĩa của các phrasal verbs, cách dùng phrasal verbs trong câu, phrasal verbs thông dụng, học tiếng Anh, từ vựng tiếng Anh, nguồn học tiếng Anh

    Tư vấn miễn phí
    PHUONG NAM EDUCATION - HOTLINE: 1900 7060
    Để lại số điện thoại
    để được Phuong Nam Digital liên hệ tư vấn

    Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
    1900 7060

    Gọi ngay
    Zalo chat