Ngữ pháp cần thiết cho TOEIC Reading (Phần 1)
Trong các bài thi năng lực tiếng Anh quốc tế được ưa chuộng hiện nay tại Việt Nam, ngoài IELTS không thể không nhắc đến TOEIC. Đây là bài kiểm tra với mục đích đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thường ngày của các đối tượng muốn sinh sống và làm việc lâu dài trong môi trường quốc tế.
Trong đó, phần thi TOEIC Reading là phần khá phức tạp và gây nhiều trở ngại cho thí sinh. Vì vậy, nếu bạn tập trung nhiều thời gian hơn để ôn luyện phần này, chắc chắn bạn đạt được điểm cao trong bài thi của mình. Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu về những chủ điểm ngữ pháp đáng lưu ý của phần TOEIC Reading nhé!
TOEIC là chứng chỉ rất phổ biến dành cho người đi làm và du học sinh
Tense (Chia động từ/ chia thì)
Thì là một điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà chúng ta đều được học suốt những năm tháng còn ngồi trên ghế nhà trường. Vì thế, nhiều người đã trở nên chủ quan bỏ qua và không luyện tập phần chia động từ khi luyện thi TOEIC. Điều này dẫn đến việc thí sinh bị mất điểm đáng tiếc khi chia sai thì, đặc biệt là trong phần thi TOEIC Reading.
Ngữ pháp tiếng Anh có tổng cộng 13 thì khác nhau, nhưng bài viết sẽ chỉ đề cập đến 4 thì sau: Hiện tại đơn, Hiện tại hoàn thành, Quá khứ đơn, Tương lai đơn. Lý do là vì đây là các thì thông dụng nhất trong bài thi TOEIC Reading cũng thường xuyên xuất hiện ở các phần thi Nói và Viết.
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Công dụng: Thì hiện tại đơn dùng để miêu tả một sự thật hiển nhiên, một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, khả năng hoặc một lịch trình. Thì hiện tại đơn chia ra làm 2 dạng dành cho động từ to be và động từ thường. Mỗi dạng lại chia thành 2 thể là khẳng định và phủ định.
Thì hiện tại đơn là thì đơn giản và dễ sử dụng nhất trong 13 thì
Thì hiện tại đơn của động từ “to be”
Thể khẳng định
Cấu trúc: S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ
- N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ
Ví dụ: My mother is a teacher. (Mẹ tôi là giáo viên.)
Thể phủ định
Cấu trúc: S + am/ is/ are + not + N/ Adj
Ví dụ: I am not good at Literature. (Tôi không giỏi môn Văn.)
Thì hiện tại đơn của động từ thường
Thể khẳng định
Cấu trúc: S + V(s/ es)
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- V (verb): Động từ
Ví dụ: She usually wakes up early every day. (Cô ấy thường xuyên dậy sớm mỗi ngày.)
Thể phủ định
Cấu trúc: S + do/ does + not + V nguyên mẫu
Ví dụ: Jack doesn’t like basketball. (Jack không thích bóng rổ.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn thường gặp trong TOEIC Reading
Một số dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn:
- Trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), sometimes (thỉnh thoảng), usually (thường xuyên), often (thường), seldom/ rarely/ occasionally (hiếm khi), never (không bao giờ).
- Có chứa từ every: every day, every week, every month,...
- Câu diễn tả một sự thật hiển nhiên.
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Công dụng: Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai. Hoặc một hành động đã diễn ra ở quá khứ nhưng kết quả vẫn tồn tại ở hiện tại và tương lai.
Hiện tại hoàn thành là thì khá phức tạp vì có nhiều cách dùng
Thể khẳng định
Cấu trúc: S + have/ has + V3/ Ved
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- Have/ has: Trợ động từ
- V3: Động từ quá khứ phân từ cột 3 trong Bảng động từ bất quy tắc
Ví dụ:
Bill has worked in this company for 10 years. (Bill đã làm việc ở công ty này trong 10 năm.)
Thể phủ định
Cấu trúc: S + have/ has + not + V3/ Ved
Ví dụ:
He hasn’t met his parents for a long time.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành thường gặp trong TOEIC Reading
Một số dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành:
- Never/ ever/ before/ just/ yet/ already (chưa bao giờ/ đã từng/ trước đây/ chưa/ đã làm rồi)
- For + quãng thời gian: for years, for a long time,.. (trong khoảng)
- Since + mốc thời gian: since 2001,… (từ khi)
- The first/ the second time,... (lần đầu tiên/ lần thứ hai,...)
- Up to now/ so far/ until now (cho đến bây giờ)
- Recently/ lately (gần đây)
- Over the past/ last + số + years (trong (số) năm gần đây)
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)
Công dụng: Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và đã kết thúc và chấm dứt trong quá khứ mà không kéo dài hoặc để kết quả lại ở hiện tại. Tương tự với thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn cũng được chia ra làm 2 dạng dành cho động từ to be và động từ thường.
Bài thi TOEIC thường xuyên đánh đố bằng thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn của động từ “to be”
Thể khẳng định
Cấu trúc: S + was/ were
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
Ví dụ:
Anna was a skilled nurse. (Anna là một y tá lành nghề.)
Thể phủ định
Cấu trúc: S + was/ were + not
Ví dụ:
He wasn’t at home yesterday. (Anh ấy không ở nhà vào hôm qua.)
Thì quá khứ đơn của động từ thường
Thể khẳng định
Cấu trúc: S + V2/ ed
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ
- V2/ ed: Động từ quá khứ phân từ cột 2 trong Bảng động từ bất quy tắc
Ví dụ:
I went fishing last week. (Tôi đi câu cá vào tuần trước.)
Thể phủ định
Cấu trúc: S + did + not + V nguyên mẫu
Ví dụ: She didn’t buy a new jacket. (Cô ấy đã không mua một chiếc áo khoác mới.)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn thường gặp trong TOEIC Reading
Một số dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn:
- Yesterday (ngày hôm qua)
- Last: last year, last season,.. (năm trước, tháng trước,...)
- Khoảng thời gian + ago: 5 years ago (5 năm trước)
- In the past (trong quá khứ)
- The last time (lần cuối cùng)
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
Công dụng: Thì tương lai đơn dùng để diễn tả lời hứa hẹn, những lời dự đoán trong tương lai mà không có căn cứ hoặc một quyết định được thể hiện ngay tại thời điểm nói.
Đây là thì xuất hiện khá nhiều trong bài thi TOEIC
Thể khẳng định
Cấu trúc: S + will/ shall + V nguyên mẫu
Trong đó:
- S: chủ ngữ
- V: động từ
Ví dụ:
It will rain heavily tomorrow. (Trời sẽ mưa lớn vào ngày mai.)
Thể phủ định
Cấu trúc: S + will/ shall + not + V nguyên mẫu
Ví dụ:
I promise I will not tell your secret. (Tôi hứa sẽ không kể bí mật của bạn đâu.)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn thường gặp trong TOEIC Reading
Một số dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn:
- Trạng từ chỉ thời gian: In + thời gian (trong bao lâu), tomorrow (ngày mai), next day/ next week/ next month/ next year (ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới), soon (sớm thôi).
- Động từ chỉ quan điểm: hope (hy vọng), promise (hứa), expect (mong đợi), believe (tin tưởng),...
Để làm bài thi lấy chứng chỉ TOEIC, đặc biệt là phần TOEIC Reading thật tốt, bạn cần phải nắm chắc và chú ý tập trung vào những điểm ngữ pháp quan trọng. Vì dù bạn có sở hữu vốn từ vựng dồi dào nhưng lại không biết cách vận dụng chúng vào ngữ pháp, band điểm của bạn cũng sẽ không cao. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm ra lộ trình ôn thi TOEIC đúng đắn và phù hợp nhất với bản thân.
Tags: TOEIC Reading, TOEIC, thi TOEIC, TOEIC phần đọc, ôn thi TOEIC, chuẩn bị cho bài thi TOEIC, tài liệu TOEIC, học tiếng Anh